Phiên âm : fēi biāo.
Hán Việt : phi phiêu.
Thuần Việt : phi tiêu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phi tiêu旧式武器,形状像长矛的头,投掷出去能击伤人一种投掷运动,镖多用木料制成比赛时,以在一定时间内掷出和收回的飞镖最多者或镖的飞行时间最长者为优胜