VN520


              

飞禽走兽

Phiên âm : fēi qín zǒu shòu.

Hán Việt : phi cầm tẩu thú.

Thuần Việt : chim bay cá nhảy; chim trời cá nước; chim và thú.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chim bay cá nhảy; chim trời cá nước; chim và thú
天上的飞鸟,地上跑的野兽,指鸟类与兽类的总称
đủ loại động vật
各种动物


Xem tất cả...