Phiên âm : nán tīng.
Hán Việt : nan thính.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 刺耳, .
Trái nghĩa : 悅耳, 好聽, 光彩, 體面, 文雅, .
這個曲子怪聲怪調的, 真難聽.