Phiên âm : nán cún jì.
Hán Việt : nan tồn tế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
難以寬心安頓。宋.蔡伸〈惜奴嬌.隔闊多時〉詞:「隔闊多時, 算彼此、難存濟。咫尺地, 千山萬水。」《董西廂》卷五:「情懷轉轉難存濟, 勞心如醉。也不吟詩課賦, 只恁昏昏睡。」