Phiên âm : nán dé yī jiàn.
Hán Việt : nan đắc nhất kiến.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
很不容易見到。如:「平日各忙各的, 即使舊日同窗也難得一見。」