VN520


              

難得一見

Phiên âm : nán dé yī jiàn.

Hán Việt : nan đắc nhất kiến.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

很不容易見到。如:「平日各忙各的, 即使舊日同窗也難得一見。」


Xem tất cả...