Phiên âm : nán nài.
Hán Việt : nan nại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法忍耐。例她假日難耐寂寞, 於是打電話邀同學出去看了一場電影。無法忍耐。《新五代史.卷三○.漢臣傳.史弘肇傳》:「弘肇不喜賓客, 嘗言:『文人難耐, 呼我為卒』。」