Phiên âm : nán yǐ rěn shòu.
Hán Việt : nan dĩ nhẫn thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
無法容忍、承受。例她不但喜歡在別人背後說閒話, 而且還到處撥弄是非, 實在是讓人難以忍受。無法容忍、承受。如:「她不但喜歡在別人背後說閒話, 而且還到處撥弄是非, 實在是讓人難以忍受。」