Phiên âm : cìěr.
Hán Việt : thứ nhĩ.
Thuần Việt : chói tai; chối tai; thô; the thé.
Đồng nghĩa : 逆耳, 難聽, .
Trái nghĩa : 悅耳, 順耳, .
chói tai; chối tai; thô; the thé声音尖锐或杂乱,言语尖酸刻薄,使人听着不舒服