Phiên âm : nàn yìn.
Hán Việt : nan ấm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代官員因公殉職, 則賜其子嗣官職, 稱為「難廕」。《清會典.卷一四四.吏部.廕敘》:「乾隆四十三年議准, 原任刑部福建司主事王日杏, 前於乾隆三十八年川省軍營陣亡, 給予其子難廕。」