VN520


              

難不倒

Phiên âm : nán bù dǎo.

Hán Việt : nan bất đảo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法阻礙, 不會困擾。例以他縱橫商場二十幾年的經驗, 這點小事還難不倒他。
無法阻礙, 不會困擾。如:「以他縱橫商場二十幾年的經驗, 這點小事還難不倒他。」


Xem tất cả...