VN520


              

難以為繼

Phiên âm : nán yǐ wéi jì.

Hán Việt : nan dĩ vi kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無法再繼續下去。例由於訂戶減少, 資金短缺, 這一家雜誌社已經難以為繼了。
無法再繼續下去。如:「由於訂戶減少, 資金短缺, 這一家雜誌社已經難以為繼了。」


Xem tất cả...