VN520


              

難行

Phiên âm : nán xíng.

Hán Việt : nan hành.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.不容易行走。如:「風雨肆虐之後, 原本已經崎嶇的山路, 更是寸步難行。」《三國演義》第五○回:「小路投華容道, 卻近五十餘里;只是地窄路險, 坑坎難行。」2.不易施行。如:「這個辦法雖然窒礙難行, 卻值得一試。」


Xem tất cả...