VN520


              

難施面目

Phiên âm : nán shī miàn mù.

Hán Việt : nan thi diện mục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

無顏面對他人。唐.沈既濟《任氏傳》:「事可愧恥, 難施面目。」


Xem tất cả...