VN520


              

難以估計

Phiên âm : nán yǐ gū jì.

Hán Việt : nan dĩ cổ kế.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 無法計算, .

Trái nghĩa : , .

無法計算。例水災為患, 財物損失難以估計。
無法計算。如:「水災為患, 財物損失難以估計。」


Xem tất cả...