Phiên âm : nán tí.
Hán Việt : nan đề.
Thuần Việt : vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó.
vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó
不容易解决或解答的问题
suànshù nántí.
đề toán khó.
天大的难题也难不住咱们.
tiāndà de nántí yě nánbùzhù zánmen.
việc khó bằng trời cũng không ngăn c