Phiên âm : nán diǎn.
Hán Việt : nan điểm.
Thuần Việt : chỗ khó; chỗ vướng mắc; chỗ gay go.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỗ khó; chỗ vướng mắc; chỗ gay go问题不容易解决的地方