VN520


              

难为

Phiên âm : nán wei.

Hán Việt : nan vi.

Thuần Việt : làm khó; bắt bí; bắt chẹt; gây khó khăn cho người .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm khó; bắt bí; bắt chẹt; gây khó khăn cho người khác
使人为难
tā bùhùi chànggē,jìubié zài nán wèi tā le.
cô ấy không biết hát, thôi đừng làm khó cô ấy nữa.
thật là khó (chỉ những việc khó làm)
多亏(指做了不容易做的事)
cảm


Xem tất cả...