VN520


              

难能可贵

Phiên âm : nán néng kě guì.

Hán Việt : nan năng khả quý.

Thuần Việt : đáng quý; quý hoá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đáng quý; quý hoá (chỉ việc khó mà làm được)
难做的事居然能做到,值得宝贵
过去草都不长的盐碱地, 今天能收这么多粮食, 的确难能可贵.
guòqù cǎo dōu bù cháng de yánjiǎndì, jīntiān néng shōu zhème duō liángshí, díquè nánnéngkěguì.
đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.


Xem tất cả...