VN520


              

难关

Phiên âm : nánguān.

Hán Việt : nan quan.

Thuần Việt : cửa ải khó khăn; chỗ khó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cửa ải khó khăn; chỗ khó
难通过的关口,比喻不容易克服的困难
tūpònánguān.
đột phá vào chỗ khó.


Xem tất cả...