VN520


              

难过

Phiên âm : nánguò.

Hán Việt : nan quá.

Thuần Việt : khó sống; chật vật.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó sống; chật vật
不容易过活
难受
他听到老师逝世的消息, 心里非常难过.
tā tīngdào lǎoshī shìshì de xiāoxī,xīnlǐ fēicháng nánguò.
anh ấy nhận được tin thầy giáo qua đời, trong lòng vô cùng buồn bã.


Xem tất cả...