Phiên âm : nán dé.
Hán Việt : nan đắc.
Thuần Việt : khó có được; khó được.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khó có được; khó được不容易得到或办到(有可贵意)língzhī shì fēicháng nándé di yàocǎo.linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.ít thấy; hiếm có; ít có; hiếm thấy表示不常常(发生)