VN520


              

难得

Phiên âm : nán dé.

Hán Việt : nan đắc.

Thuần Việt : khó có được; khó được.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó có được; khó được
不容易得到或办到(有可贵意)
língzhī shì fēicháng nándé di yàocǎo.
linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.
ít thấy; hiếm có; ít có; hiếm thấy
表示不常常(发生)


Xem tất cả...