Phiên âm : nán bǎo.
Hán Việt : nan bảo.
Thuần Việt : không dám đảm bảo; khó giữ nổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không dám đảm bảo; khó giữ nổi不敢保证;保不住