VN520


              

难友

Phiên âm : nàn yǒu.

Hán Việt : nan hữu.

Thuần Việt : người cùng bị nạn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người cùng bị nạn
一同蒙难的人


Xem tất cả...