Phiên âm : nán tīng.
Hán Việt : nan thính.
Thuần Việt : khó nghe; không êm tai .
khó nghe; không êm tai (tiếng động)
(声音)听着不舒服;不悦耳
zhègè qūzǐ guàishēng guàidiào de,zhēn nántīng.
điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
chướng tai (lời nói)
(言语)粗俗刺耳
开口骂人,多难听!
kāikǒ