VN520


              

难听

Phiên âm : nán tīng.

Hán Việt : nan thính.

Thuần Việt : khó nghe; không êm tai .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khó nghe; không êm tai (tiếng động)
(声音)听着不舒服;不悦耳
zhègè qūzǐ guàishēng guàidiào de,zhēn nántīng.
điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe.
chướng tai (lời nói)
(言语)粗俗刺耳
开口骂人,多难听!
kāikǒ


Xem tất cả...