VN520


              

遣散

Phiên âm : qiǎn sàn.

Hán Việt : khiển tán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 解散, .

Trái nghĩa : 集合, 集結, 徵集, 收容, .

遣散費.


Xem tất cả...