VN520


              

收容

Phiên âm : shōu róng.

Hán Việt : thu dong.

Thuần Việt : thu dung; thu nhận.

Đồng nghĩa : 收留, .

Trái nghĩa : 趕走, 遣散, 斥逐, 擯棄, 驅逐, .

thu dung; thu nhận
(有关的组织机构等)收留
shōuróngsuǒ.
trạm thu dung.
收容伤员.
shōuróng shāngyuán.
thu nhận thương binh.


Xem tất cả...