VN520


              

遣興陶情

Phiên âm : qiǎn xìng táo qíng.

Hán Việt : khiển hưng đào tình.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排遣情懷, 陶冶心性。《初刻拍案驚奇》卷二五:「然不過是侍酒陪飲, 追歡買笑, 遣興陶情, 解悶破寂, 實是少不得的。」


Xem tất cả...