Phiên âm : qiǎn xìng táo qíng.
Hán Việt : khiển hưng đào tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排遣情懷, 陶冶心性。《初刻拍案驚奇》卷二五:「然不過是侍酒陪飲, 追歡買笑, 遣興陶情, 解悶破寂, 實是少不得的。」