VN520


              

遣奠

Phiên âm : qiǎn diàn.

Hán Việt : khiển điện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

喪禮出殯時的祭奠。《周禮.春官.巾車》唐.賈公彥.疏:「此時當在朝廟之時, 於始祖廟陳器之明旦大遣奠之後。」


Xem tất cả...