VN520


              

遣辭措意

Phiên âm : qiǎn cí cuò yì.

Hán Việt : khiển từ thố ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話或行文時的措辭、立意。宋.吳曾《能改齋漫錄.卷八.細數落花因坐久緩尋芳草得歸遲》:「前輩讀詩與作詩既多, 則遣辭措意, 皆相緣以起, 有不自知其然者。」也作「遣詞立意」。


Xem tất cả...