VN520


              

解散

Phiên âm : jiě sàn.

Hán Việt : giải tán.

Thuần Việt : giải tán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giải tán
集合的人分散开
取消(团体或集会)


Xem tất cả...