Phiên âm : qiǎn cí yòng jù.
Hán Việt : khiển từ dụng cú.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
使用的字詞和語句。例作者的文學素養深厚, 遣辭用句十分精鍊。使用或使用的字詞和語句。如:「作者的文學素養深厚, 遣詞用句十分精鍊。」