Phiên âm : qiǎn mèn.
Hán Việt : khiển muộn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
排解煩悶。唐.李群玉〈旅泊〉詩:「短篇纔遣悶, 小釀不供愁。」