VN520


              

遣悶

Phiên âm : qiǎn mèn.

Hán Việt : khiển muộn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

排解煩悶。唐.李群玉〈旅泊〉詩:「短篇纔遣悶, 小釀不供愁。」


Xem tất cả...