VN520


              

遣時

Phiên âm : qiǎn shí.

Hán Việt : khiển thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

消磨時間。唐.薛調《無雙傳》:「郎君年漸長, 合求官職。悒悒不樂, 何以遣時?」


Xem tất cả...