Phiên âm : qiǎn shí.
Hán Việt : khiển thì.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
消磨時間。唐.薛調《無雙傳》:「郎君年漸長, 合求官職。悒悒不樂, 何以遣時?」