VN520


              

遣詞立意

Phiên âm : qiǎn cí lì yì.

Hán Việt : khiển từ lập ý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

說話或行文時的措辭、用意。《隋唐演義》第三○回:「你這小妮子, 學得幾時唱, 就曉得遣詞立意。」也作「遣辭措意」。


Xem tất cả...