Phiên âm : qiǎn cí lì yì.
Hán Việt : khiển từ lập ý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
說話或行文時的措辭、用意。《隋唐演義》第三○回:「你這小妮子, 學得幾時唱, 就曉得遣詞立意。」也作「遣辭措意」。