VN520


              

遣施

Phiên âm : qiǎn shī.

Hán Việt : khiển thi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

贈送、施與。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「留待作遣施, 於今無會因。」


Xem tất cả...