Phiên âm : qiǎn shī.
Hán Việt : khiển thi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
贈送、施與。《樂府詩集.卷七三.雜曲歌辭十三.古辭.焦仲卿妻》:「留待作遣施, 於今無會因。」