Phiên âm : chèn shāng.
Hán Việt : sấn 墒.
Thuần Việt : tranh thủ gieo trồng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tranh thủ gieo trồng (khi đất còn đủ nước)趁着土壤里有足够水分的时候播种