Phiên âm : chèn zhú.
Hán Việt : sấn trục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
追隨。宋.吳禮之〈瑞鶴仙.風傳秋信至〉詞:「忍都將、有限光陰縈絆, 趁逐無窮天地。」