VN520


              

趁逐

Phiên âm : chèn zhú.

Hán Việt : sấn trục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

追隨。宋.吳禮之〈瑞鶴仙.風傳秋信至〉詞:「忍都將、有限光陰縈絆, 趁逐無窮天地。」


Xem tất cả...