Phiên âm : chèn qián.
Hán Việt : sấn tiền.
Thuần Việt : sẵn tiền; có tiền; lắm tiền; làm tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sẵn tiền; có tiền; lắm tiền; làm tiền有钱也作称钱hěn chèn jīgè qiánér.sẵn có mấy đồng tiền.