Phiên âm : chèn cháng.
Hán Việt : sấn thường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常常。《醒世恆言.卷二三.金海陵縱欲亡身》:「老爺又趁常不在府中, 夫人就真個有些小做作, 誰人敢說個不字?」