VN520


              

趁頭

Phiên âm : chèn tóu.

Hán Việt : sấn đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

買主向賣主索取的額外物品。《西遊記》第八六回:「哥哥好幹這握頭事!再尋一個兒趁頭挑著不好?」


Xem tất cả...