Phiên âm : chèn tóu.
Hán Việt : sấn đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
買主向賣主索取的額外物品。《西遊記》第八六回:「哥哥好幹這握頭事!再尋一個兒趁頭挑著不好?」