VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
趁手
Phiên âm :
chèn shǒu.
Hán Việt :
sấn thủ .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
趁手把門關上.
趁热打铁 (chèn rè dǎ tiě) : rèn sắt khi còn nóng
趁虛而入 (chèn xū ér rù) : sấn hư nhi nhập
趁墟 (chèn xū) : sấn khư
趁風揚帆 (chèn fēng yáng fán) : sấn phong dương phàm
趁火打劫 (chèn huǒ dǎ jié) : mượn gió bẻ măng; thừa nước đục thả câu; nước đục
趁墒 (chèn shāng) : tranh thủ gieo trồng
趁工 (chèn gōng) : sấn công
趁早 (chèn zǎo) : sớm làm; kịp thời; thừa lúc còn sớm mà hành động;
趁人不備 (chèn rén bù bèi) : sấn nhân bất bị
趁船 (chèn chuán) : sấn thuyền
趁腳兒蹻 (chèn jiǎor qiāo) : sấn cước nhi kiểu
趁波逐浪 (chèn bō zhú làng) : sấn ba trục lãng
趁火搶劫 (chèn huǒ qiǎng jié) : sấn hỏa thưởng kiếp
趁頭 (chèn tóu) : sấn đầu
趁浪逐波 (chèn làng zhú bō) : sấn lãng trục ba
趁機 (chèn jī) : thừa cơ
Xem tất cả...