Phiên âm : chèn zǎo.
Hán Việt : sấn tảo .
Thuần Việt : sớm làm; kịp thời; thừa lúc còn sớm mà hành động; .
Đồng nghĩa : 趕早, .
Trái nghĩa : , .
sớm làm; kịp thời; thừa lúc còn sớm mà hành động; càng sớm càng tốt; khi chưa muộn. (趁早兒)抓緊時機或提前時間(采取行動).