VN520


              

謀圖不軌

Phiên âm : móu tú bù guǐ.

Hán Việt : mưu đồ bất quỹ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 犯上作亂, 居心叵測, 作奸犯科, 違法亂紀, .

Trái nghĩa : 循規蹈矩, 安分守己, .

預謀做不法叛逆之事。《晉書.卷七六.王廙傳》:「兄抗旌犯順, 殺戮忠良, 謀圖不軌, 禍及門戶。」也作「圖為不軌」。


Xem tất cả...