VN520


              

謀士

Phiên âm : móu shì.

Hán Việt : mưu sĩ .

Thuần Việt : mưu sĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mưu sĩ. 設謀獻計的人.


Xem tất cả...