VN520


              

謀幹

Phiên âm : móu gàn.

Hán Việt : mưu cán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

尋求、計劃。《文明小史》第二一回:「學上三年, 英國話居然也能夠說幾句將就的, 文法也懂得些, 正想謀幹出洋, 可巧慕政接到家信, 說他父親病重, 叫他連夜趕回去。」


Xem tất cả...