VN520


              

謀人

Phiên âm : móu rén.

Hán Việt : mưu nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.有智謀的人。《書經.秦誓》:「惟古之謀人, 則曰:『未就予忌』。」2.圖計他人。明.方孝儒〈深慮論〉:「蓋智可以謀人, 而不可以謀天。」


Xem tất cả...