Phiên âm : móu rén.
Hán Việt : mưu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.有智謀的人。《書經.秦誓》:「惟古之謀人, 則曰:『未就予忌』。」2.圖計他人。明.方孝儒〈深慮論〉:「蓋智可以謀人, 而不可以謀天。」