Phiên âm : móu shí.
Hán Việt : mưu thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 謀生, .
Trái nghĩa : 謀道, .
謀求生計。《論語.衛靈公》:「君子謀道不謀食, 耕也餒在其中矣。」清.薛福成《籌洋芻議.利權一》:「農之謀食也艱, 稍奪其事畜之資, 即已流亡失業。」