Phiên âm : móu chén.
Hán Việt : mưu thần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有謀略的臣子。《史記.卷九二.淮陰侯列傳》:「敵國破, 謀臣亡。」《三國演義》第一○回:「自是曹操部下, 文有謀臣, 武有猛將, 威鎮山東。」