VN520


              

謀臣

Phiên âm : móu chén.

Hán Việt : mưu thần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

有謀略的臣子。《史記.卷九二.淮陰侯列傳》:「敵國破, 謀臣亡。」《三國演義》第一○回:「自是曹操部下, 文有謀臣, 武有猛將, 威鎮山東。」


Xem tất cả...