Phiên âm : móu lüè.
Hán Việt : mưu lược .
Thuần Việt : mưu lược; sách lược.
Đồng nghĩa : 謀劃, 計劃, 策劃, .
Trái nghĩa : , .
mưu lược; sách lược. 計謀策略.