Phiên âm : móu zhǔ.
Hán Việt : mưu chủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
出計謀的人。《左傳.襄公二十六年》:「今楚多淫刑, 其大夫逃死於四方, 而為之謀主以害楚國。」