VN520


              

謀主

Phiên âm : móu zhǔ.

Hán Việt : mưu chủ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

出計謀的人。《左傳.襄公二十六年》:「今楚多淫刑, 其大夫逃死於四方, 而為之謀主以害楚國。」


Xem tất cả...